Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
truy lĩnh


Lĩnh món tiền đáng lẽ đã được lĩnh trước: Truy lĩnh ba tháng lương.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.